Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SDD-00001
| Đoàn Giỏi | Tiếng gọi ngàn | Kim Đồng | H. | 2000 | ĐV | 50000 |
2 |
SDD-00002
| Tạ Huy Long | Ngô Quyền | Kim Đồng | H. | 2006 | ĐV | 7500 |
3 |
SDD-00003
| Tạ Huy Long | Ngô Quyền | Kim Đồng | H. | 2006 | ĐV | 7500 |
4 |
SDD-00004
| Tạ Huy Long | Ngô Quyền | Kim Đồng | H. | 2006 | ĐV | 7500 |
5 |
SDD-00005
| Tạ Huy Long | Đinh Bộ Lĩnh | Kim Đồng | H. | 2006 | ĐV | 7500 |
6 |
SDD-00006
| Tạ Huy Long | Đinh Bộ Lĩnh | Kim Đồng | H. | 2006 | ĐV | 7500 |
7 |
SDD-00007
| Tạ Huy Long | Đinh Bộ Lĩnh | Kim Đồng | H. | 2006 | ĐV | 7500 |
8 |
SDD-00008
| Tạ Huy Long | Bà Triệu | Kim Đồng | H. | 2006 | ĐV | 7500 |
9 |
SDD-00009
| Tạ Huy Long | Bà Triệu | Kim Đồng | H. | 2006 | ĐV | 7500 |
10 |
SDD-00010
| Tạ Huy Long | Tô Hiến Thành | Kim Đồng | H. | 2006 | ĐV | 7500 |
|
|